HYUNDAI HD1000 ĐỘNG CƠ 410PS
- Trang chủ
- Xe tải
- XE Đầu Kéo
- HYUNDAI HD1000 ĐỘNG CƠ 410PS
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Xe đầu kéo Hyundai HD1000 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc, được phân phối bởi công ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ. Chung tôi cung cấp các dịch vụ tốt nhất theo tiêu chuẩn của hãng trên toàn quốc. Hyundai HD1000, là một dòng xe vận tải hàng hóa lớn, tải trọng kéo theo lên tới 39 tấn, với thiết kế cực kỳ mạnh mẽ. Thông số chi tiết xe đầu kéo Hyundai HD1000 bên dưới, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được thông tin mới nhất về giá cũng như các dịch vụ đi kèo, xinh cám ơn!
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
ĐẦU KÉO HYUNDAI HD1000
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD1000 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.685 x 2.495 x 3.130 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.050 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6.8 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.930 |
|
Trọng lượng cho phép |
Kg |
14.615 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23.675 |
|
Tải trọng kéo theo |
Kg |
38.600 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA41 |
||
Loại động cơ |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
410/1.900 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.842/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
16 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
3.909 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 02 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: