HYUNDAI HD360
- Trang chủ
- Xe tải
- XE TẢI Cẩu
- HYUNDAI HD360
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE
HYUNDAI HD360 GẮN CẨU 15 TẤN
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD360 GẮN CẨU 15 TẤN |
|
1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CẨU |
||
CẨU KANGLIM 15 TẤN KS5206 |
- Thiết kế 6 đoạn. - Tải trọng nâng lớn nhất: 15.000 kg tại tầm với 2.0 m - Bán kính làm việc lớn nhất: 25,3 m - Chiều cao nâng tối đa: 28,3 m - Góc quay: toàn vòng 3600 - Kích thước thùng hàng 8.300 x 2.350 x 600 *** Quy cách thùng hàng: - Đà dọc: U đúc 140 dày 5mm - Đà ngang: U đúc 100 dày 50mm - Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn nhám chống trơn trượt dày 03 mm - Thành thùng gồm 02 lớp: Phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn. - Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng. - Lồng chassi , gia cố bệ cẩu - Thiết bị an toàn: Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời… |
||
2 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12200 x 2500 x 3640 |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
mm |
8300 x 2350 x 600 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700 + 2.530 + 1.310 + 1.310 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11.7 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
|
3 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
21.770 |
|
Trọng lượng cho phép |
Kg |
12.100 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
34.000 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
|
4 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA |
||
Loại động cơ |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380/1.900 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.450/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.143 |
||
6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
||
7 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
9 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
10 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 02 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: