HYUNDAI HD320
- Trang chủ
- Xe tải
- xe bồn xitec
- HYUNDAI HD320
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Xe bồn Xitec 22 khối Hyundai HD320, thể tính bồn chứa lớn, vận hành mạnh mẽ, cứng cáp chất lượng ổn định cũng như tốc độ vận hành, cung ứng kịp thời cho các đơn vị sản xuất. Xe bồn Xitec Hyundai HD320 đáp ứng kịp thời nhu cầu của mọi khách hàng. Vui lòng liên hệ công ty cổ phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ để cập nhập thông tin về giá cũng như dịch vụ kèo theo mới nhất, xin cám ơn!
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE
BỒN XITEC 22 KHỐI HYUNDAI HD320
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
BỒN XITEC 22 KHỐI HYUNDAI HD320 |
|
1 | THÔNG SỐ CỦA BỒN | ||
Đóng bồn mới 22 khối 5 ngăn. Thứ tự các ngăn 5-4-5-2-6 |
- Sơn thơm cả bồn. - Bộ hồ sơ thiết kế. - Phiếu bồn có sẵn |
||
2 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12.200 x 2.500 x 3.560 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700 + 4.850 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11.7 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
|
3 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
12.070 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
17.800 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
30.000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
4 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6AC / D6CA |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340 - 380/1.900 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.143 |
||
6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
7 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực hai truc trước |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
KUMHO/HANKOOK |
|
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
9 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
10 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: