DAEWOO TẢI CẨU
- Trang chủ
- Xe tải
- XE TẢI Cẩu
- DAEWOO TẢI CẨU
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE
DAEWOO HC6AA GẮN CẨU TADANO 5 TẤN
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
DAEWOO HC6AA GẮN CẨU 5 TẤN |
|
1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CẨU |
||
CẨU TADANO 5 TẤN 4 ĐOẠN |
- Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO - Thiết kế 4 đoạn. - Dây cáp mạ kẽm chiều dài x đường kính: 82mm x 8mm - Tải trọng nâng lớn nhất: 5050 kg tại tầm với 2.5m - Góc quay: toàn vòng 3600 - Kích thước thùng hàng 6.550 x 2.350 x 650 - Quy cách thùng hàng: Thùng bửng nhôm |
||
2 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9.980 x 2.500 x 3.550 |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
mm |
6.550 x 2.350 x 650 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.730 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.935/1.845 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
9.9 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
|
3 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.750 |
|
Trọng lượng cho phép |
Kg |
7.100 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
16.000 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
|
4 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
DL06K |
||
Loại động cơ |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5.890 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
280/2.500 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
910/1.400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro VI |
||
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cuối |
3.909 |
||
6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
||
7 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
DRC |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
10.00 - 20 |
|
9 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
10 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 02 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Bật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: