ĐẦU KÉO DAEWOO ĐỘNG CƠ 350PS
- Trang chủ
- Xe tải
- XE Đầu Kéo
- ĐẦU KÉO DAEWOO ĐỘNG CƠ 350PS
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Xe đầu kéo Daewoo Novus SE 350/PS là sản phẩm được sản xuất bởi tập đoàn DAEWOO Hàn Quốc. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc và được phân phối chỉnh hãng bởi Daewoo Phú Mỹ.
Xe đầu kéo Daewoo được thiết kế đơn giản nhưng mang lại hiệu quả sử dụng với độ bền và độ tin cậy cao.
Xe được trang bị khối động cơ Doosan thế hệ mới DL08K 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, sử dụng nguyên liệu dầu Diesel, cho công suất động cơ 350PS tại 2100vòng/phút giúp xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Đây được xem là một công suất hoạt động hiệu quả ở thời điểm hiện tại trong thời điểm cấm chở quá tải tại thị trường Việt Nam.
Xe được thiết kế với kích thước tổng thể 6.925 x 2.495 x 2.915 mm chắc chắn, tinh tế và vô cũng mạnh mẽ. Đầu kéo Daewoo Novus SE giúp tiết kiệm nhiên liệu, tốc độ ổn định, giảm tiếng ồn, nâng cao hiệu quả sử dụng, tăng giá trị của xe.
Với khối lượng hàng hóa kéo theo cho phép tham gia lưu thông lên đến 38,850 tấn, xe đầu kéo Daewoo hai cầu này có thể kéo được tất cả các loại sơ mi rơ móc trên thị trường.
Cabin xe thiết kế theo phong cách Châu Âu sang trọng, hệ thống đèn với góc sáng rộng, đặc biệt có tấm che nắng phía ngoài có gắn đèn hai đầu rất thuận tiện cho việc vận hành xe vào ban đêm.
Nội thất xe được thiết kế rộng rãi thông thoáng, tầm quan sát rộng hơn. Hệ thống kính cửa chỉnh điện, xe được trang bị máy lạnh đời mới làm mát nhanh thích hợp cho vận hành trong điều kiện tại Việt Nam. Đặc biệt ghế hơi tự động điều chỉnh vị trí ngồi theo trọng lượng của tài xế, nút chỉnh điện.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE ĐẦU KÉO DAEWOO 6X4
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT&TRANG THIẾT BỊ |
DAEWOO NOVUS SE |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6925x2495x2915 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.240 +1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.050/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7.5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
40% |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
400 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.800 |
|
Tải trọng kéo theo |
Kg |
38.850 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23.630 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
DL08K |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
350 / 2100 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1471/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
9 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.571 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Kiểu lật, bơm cabin tự động |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, tích hợp sấy kính | ||
Nón che nắng trước cabin |
Có | ||
Gương quan sát bên phụ |
Có |
VIDEO BÀN GIAO LÔ 10 XE ĐẦU KÉO VỀ VỚI KHÁCH HÀNG ĐÀ NẴNG
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: