HYUNDAI HD65
- Trang chủ
- Xe tải
- XE ĐÔNG LẠNH
- HYUNDAI HD65
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN
XE TẢI HYUNDAI HD65 THÙNG ĐÔNG LẠNH
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD65 THÙNG ĐÔNG LẠNH |
|
1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG ĐÔNG LẠNH |
||
Thông số kỹ thuật thùng đông lạnh |
Bề mặt ngào bằng Panel GRP (Xuất xứ Châu Âu) Panel 2 vách hông : 65mm; vách đầu: 65 mm; nóc 80mm Sàn compositer chống trượt dày 95 cm Khung bao cửa bằng Inox 304 (kết cấu 2 lớp) loại 2 cửa sau Bản lề cửa sau bằng Nhôm đúc, cầy gài, bas gài bằng Inox Lớp cách nhiệt cho Panel bằng Styrofoam, RTM (xuất xứ Châu Âu) Ốp góc bao quanh thùng trong, ngoài bằng Nhôm Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần (theo tiêu chuẩn) Bộ chắn bùn và rào chắn hông thùng (theo tiêu chuẩn) Paga 1 thang leo bằng Inox, lắp 6 ngọn đèn hông Thùng đồ nghề inox, nắp đậy bình bằng Inox Máy lạnh thùng loại Thermal Master Model: T3000 – Công suất 3002W Làm lạnh theo động cơ, ga 404a Nhiệt độ âm 18 độ C |
||
2 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
D4DB-d |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
120 / 2900 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
294 / 2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
3 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181 / ih2=2,865 / ih3=1,593 / ih4=1,000 / ih5=0,739 / iR=5,181 |
||
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
||
4 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
5 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
|
6 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
7 |
LỐP XE |
||
Công thức bánh xe |
DRC |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
7.00-16 / 7.00-16 |
|
8 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6260 x 2140 x 3000 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4320 x 1960 x 1960 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.650 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.495 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
9 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
3545 |
|
Tải trọng |
kg |
2300 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6.230 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
10 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
11 |
TRANG THIẾT BỊ |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
12 |
BẢO HÀNH |
2 năm hoặc 100.000 km |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: