HYUNDAI HD99
- Trang chủ
- Xe tải
- XE ĐÔNG LẠNH
- HYUNDAI HD99
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI HYUNDAI HD99 ĐÔNG LẠNH
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD99 THÙNG ĐÔNG LẠNH |
|
1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG ĐÔNG LẠNH |
||
Thông số kỹ thuật thùng đông lạnh |
Bề mặt ngào bằng Panel GRP (Xuất xứ Châu Âu) Panel 2 vách hông : 65mm; vách đầu: 65 mm; nóc 80mm Sàn compositer chống trượt dày 95 cm Khung bao cửa bằng Inox 304 (kết cấu 2 lớp) loại 2 cửa sau Bản lề cửa sau bằng Nhôm đúc, cầy gài, bas gài bằng Inox Lớp cách nhiệt cho Panel bằng Styrofoam, RTM (xuất xứ Châu Âu) Ốp góc bao quanh thùng trong, ngoài bằng Nhôm Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần (theo tiêu chuẩn) Bộ chắn bùn và rào chắn hông thùng (theo tiêu chuẩn) Paga 1 thang leo bằng Inox, lắp 6 ngọn đèn hông Thùng đồ nghề inox, nắp đậy bình bằng Inox Máy lạnh thùng loại Thermal Master Model: T3000 – Công suất 3002W Làm lạnh theo động cơ, ga 404a Nhiệt độ âm 18 độ C |
||
2 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.770 x 2.150 x 3.030 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.770 x 2.000 x 1870 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
3 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.545 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.990 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
4 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
|
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
||
6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
7 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
8 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
DRC |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-1/ 7.50-16 |
|
9 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
10 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
11 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 100.000 km |
-
nội thất
-
an toàn
-
ngoại thất
-
mở rộng
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hyundai Phú Mỹ
Lô D3 Đường D1, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Phone
Tin nhắn đến nhà cung cấp
Họ Tên:
Số điện thoại:
Email:
Nội dung: